Characters remaining: 500/500
Translation

tàu chợ

Academic
Friendly

Từ "tàu chợ" trong tiếng Việt có nghĩamột loại tàu hỏa chuyên chở cả hành khách hàng hóa. Đây loại tàu thường dừnghầu hết các ga trên tuyến đường, khác với các loại tàu nhanh chỉ dừngmột số ga lớn. Tàu chợ thường nhiều loại ghế ngồi với mức giá khác nhau, phù hợp cho nhiều đối tượng hành khách.

dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Tôi đã mua tàu chợ để đi từ Nội vào TP. Hồ Chí Minh."
    • "Tàu chợ thường đông đúc vào dịp lễ Tết."
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Mặc dù tàu chợ chạy chậm hơn, nhưng tôi thích ngắm cảnh dọc đường hơn đi tàu nhanh."
    • "Tàu chợ lựa chọn hợp lý cho những ai muốn tiết kiệm chi phí di chuyển."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Tàu nhanh: loại tàu chỉ dừngmột số ga lớn, tốc độ nhanh hơn so với tàu chợ.
  • Tàu khách: Thường chỉ chở hành khách, không chở hàng hóa, có thể giống tàu chợ nhưng không nhất thiết phải dừngtất cả các ga.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Tàu lửa: một thuật ngữ chung để chỉ các loại tàu chạy trên đường ray. Tàu chợ một dạng của tàu lửa.
  • Xe lửa: Cũng chỉ loại phương tiện giao thông chạy trên đường ray, thường được sử dụng tương đương với tàu lửa.
Các từ liên quan:
  • Ga: Nơi tàu dừng lại để đón trả khách.
  • tàu: Giấy tờ xác nhận hành khách đã mua để lên tàu.
  1. d. (kng.). Xe lửa chở khách hàng hoá, đỗhầu hết các ga dọc đường.

Comments and discussion on the word "tàu chợ"